Trang chủ > Nghề siêu hiếm
"Có những nghề ngày nay nghe thật lạ lẫm, thậm chí khó tin là từng tồn tại, nhưng vào những năm tháng bao cấp đói nghèo, chúng lại gắn liền với nhịp sống hằng ngày. Mỗi góc phố, mỗi con hẻm đều có bóng dáng những con người mưu sinh bằng những công việc mà chỉ thời đó mới sinh ra"
Nghề bơm mực bút bi
Ngày nay, nghe đến nghề này chắc chắn nhiều bạn trẻ sẽ không khỏi trầm trồ. Bởi khoảng hai mươi năm trở lại đây, bút bi đã trở nên phổ biến và rẻ đến mức nếu bút hết mực, chúng ta đơn giản chỉ việc mua chiếc mới. Thậm chí vào những năm 90, lũ học trò cũng chỉ quen với việc mua ruột bút mới (giá chỉ vài trăm đồng) để thay thế. Vì vậy, thế hệ 8x, 9x đa phần chưa từng nghe đến hay biết về nghề đặc biệt này.
Người làm nghề sẽ chất toàn bộ dụng cụ lên chiếc xe đạp đơn sơ: nào là ống tiêm, cồn tẩy mực, mực bút bi, đầu bi, ruột bút,... Khi một chiếc bút bi hết mực, họ sẽ tháo ra, rửa sạch ruột; nếu đầu bi hư, sẽ thay bằng một đầu khác — tuy cũ nhưng còn dùng được. Sau đó, họ bơm lại mực mới vào ruột bút để tái sử dụng. Tuy nhiên, những chiếc bút "hồi sinh" này thường tiềm ẩn rủi ro: mực có thể rò rỉ, dây bẩn ra áo quần bất kỳ lúc nào.
Nghề may lộn quần áo cũ
Ngày ấy, mặc đồ mới là một ước mơ xa vời với nhiều gia đình. Chiếc quần kaki sờn gấu, cái áo sơ mi bạc màu được mặc đi mặc lại đến khi rách hẳn mới mang đi sửa. Ở những vỉa hè, góc chợ, người ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh những người thợ may già bên chiếc máy con bướm cũ kỹ, chân đạp nhịp nhàng, tay xoay kim thành thạo.
Công việc của họ không phải may đồ mới mà là may lộn quần áo cũ — tháo từng đường chỉ, lộn mặt trái ra ngoài vì mặt này còn ít phai màu, rồi may lại cẩn thận để biến thành một bộ đồ “mới” diện thêm vài năm nữa. Một số người còn khéo léo chỉnh sửa, vá víu những chỗ rách rời để quần áo trông đẹp hơn.
Tiếng máy may lạch cạch xen lẫn tiếng rao "Ai may lộn quần áo đây!" đã trở thành âm thanh thân thuộc mỗi buổi chiều. Nhờ đôi bàn tay tảo tần ấy, biết bao bộ đồ cũ kỹ được hồi sinh, tiếp tục đồng hành cùng những tấm lưng gầy gò vượt qua cái lạnh, cái nắng và những ngày mưa gió. Nghề may lộn không chỉ nuôi sống bao mái nhà nghèo khó, mà còn lưu giữ một nét văn hóa lao động giản dị của những tháng ngày gian khó.
Viết thuê từng là một nghề rất đặc trưng của thời bao cấp. Những người làm nghề này thường là những người có học thức, biết chữ hoặc thông thạo ngoại ngữ, lại có khả năng viết lách và nét chữ nắn nót, đẹp đẽ. Họ nhận viết đủ loại giấy tờ cho người dân: từ thư thăm hỏi, thư tình cho đến đơn xin việc, đơn khiếu nại.
Đặc biệt, những lá thư hay đơn từ viết bằng tiếng Pháp, tiếng Anh thường có giá cao hơn nhiều so với tiếng Việt, vì khi ấy, người biết ngoại ngữ còn rất hiếm.
Song hành với nghề viết thuê, nghề đánh máy chữ cũng từng rất thịnh hành, nhất là sau năm 1975. Những chiếc máy chữ kêu lạch cạch bên hiên chợ, bên hè phố, gõ ra từng trang giấy đơn từ, hồ sơ. Khách hàng chỉ cần bỏ ra vài hào là đã có được một văn bản chỉnh chu, sạch sẽ.
Ngày nay, nghề viết thuê và đánh máy đã lùi vào dĩ vãng, nhưng với nhiều người, đó vẫn là ký ức không thể quên về một thời nghèo khó, nơi từng nét chữ, từng phím gõ đều thấm đẫm mồ hôi và công sức.
Nghề đánh máy chữ
Nghề nhuộm quần áo
Thời kỳ bao cấp, trong cảnh thiếu thốn trăm bề, mỗi gia đình chỉ được phát một lượng vải hạn chế, đủ may vài bộ quần áo mặc quanh năm. Áo quần giặt mãi đến bạc màu, sờn cũ, nhưng mua mới thì xa xỉ. Vì thế, nghề nhuộm quần áo trở thành một dịch vụ không thể thiếu.
Người ta đem quần áo cũ đến các lò nhuộm để "thay áo mới" cho chúng. Thuốc nhuộm ngày ấy chủ yếu từ thiên nhiên — củ nâu, lá chàm, vỏ cây — nấu lên thành nước nhuộm, cho ra những sắc màu giản dị như nâu, đen. Không sặc sỡ, không cầu kỳ, nhưng đủ để quần áo cũ bỗng hóa mới mẻ, sạch sẽ, thêm vài năm gắn bó.
Giữa những năm tháng gian khó, mỗi lần nhuộm lại áo quần cũng như tiếp thêm hy vọng — rằng chỉ cần biết chắt chiu, cuộc sống vẫn luôn có cách để tiếp tục tốt đẹp hơn.
Tổ phục vụ – một nét đặc trưng bình dị mà đầy tình người của Hà Nội thời bao cấp.
Không phải là cửa hàng, cũng chẳng phải quán xá, tổ phục vụ được lập nên để "giúp nhau qua ngày", đúng như tên gọi. Trong những túp lều dựng tạm ở góc phố hay sân tập thể, dưới bàn tay của các cô, các bà nghỉ hưu, những nồi nước sôi luôn đỏ lửa, sẵn sàng phục vụ từng phích nước cho cả xóm.
Nơi đây còn nhận nấu cơm, nấu thức ăn – cơm gang dẻo thơm, cháy vàng giòn rụm, gợi nhớ hương vị quê nhà. Đặc biệt mỗi dịp Tết, tổ phục vụ lại trở thành “bếp chung” của cả khu phố: người dân mang gạo, đỗ, thịt, lá dong ra gửi gói bánh chưng, rồi cùng nhau sum vầy đợi bánh chín. Không ai tính toán lời lãi, chỉ có sự sẻ chia và tiếng cười đầm ấm vang khắp xóm. Một mô hình giản dị, nhưng đã từng là điểm tựa ấm áp của cả một thời gian khó.