Trang chủ > Mỹ vị ngày ấy
“Cơm khoai chan với gió sương,
Mỗi bữa nhọc nhằn, mỗi thì thương yêu.”
Với thế hệ 10x, “cơm độn” có lẽ chỉ là một cái tên lạ lẫm, nhưng với ông bà, cha mẹ – đó là cả một thời ký ức in sâu. Khi gạo còn quý hơn vàng, mỗi bữa chỉ dám nấu một bơ nhỏ, rồi độn thêm khoai lang, sắn tươi, có khi là ngô hạt đập dập. Mở nồi cơm ra, gạo chỉ lác đác giữa một trời khoai sắn bở tơi, khoai tím, sắn vàng lẫn vào nhau – vừa dẻo vừa khét, ăn dính cả răng mà vẫn cứ phải ăn cho no bụng.m
Cơm độn từng là món “chống đói” của cả gia đình. Trẻ nhỏ được nhường ít gạo, người lớn chỉ ăn khoai sắn – ăn đến phát ngán, có người sau này chỉ ngửi mùi khoai là thấy sợ. Ấy vậy mà giờ đây, cơm độn lại được coi là đặc sản. Gạo dẻo nấu cùng khoai bở, ăn kèm cà pháo, mắm cáy, dưa cải muối – không chỉ để ăn mà để gợi lại một thời thiếu thốn nhưng đầy tình thương.
Thời bao cấp, cái đói cái nghèo len lỏi vào từng mái bếp. Thịt cá là thứ xa xỉ, bữa ăn hàng ngày quanh quẩn với rau củ, mắm muối. Thế nhưng, trong cảnh khốn khó ấy, người ta vẫn biết xoay xở, biến những nguyên liệu đơn sơ thành những món ăn vừa đủ chất, vừa ấm lòng – như canh dưa nấu lạc.
Chỉ với vài cọng dưa cải chua muối từ trước, chút lạc khô giã dập, một quả cà chua chín và vài nhánh hành hoa, là có thể nấu nên một nồi canh thơm lừng. Dưa được rửa bớt mặn, xào sơ với mỡ lợn – thứ mỡ hiếm hoi ngày đó phải để dành từng muỗng. Lạc và nước mắm được thêm vào om kỹ, đổ nước đun đến khi hạt lạc mềm nhừ, cuối cùng rắc thêm hành hoa thái nhỏ cho dậy mùi.
Nồi canh trắng đục, bốc khói nghi ngút, thơm mùi lạc béo, dưa chua giòn, cà chua ngọt dịu và hành hoa thơm hăng – là cả một “món ngon” thời đói. Không cần thịt, chỉ cần nồi canh ấy với cơm độn khoai là đủ ấm bụng cho cả nhà. Trong sự thiếu thốn, món ăn ấy không chỉ nuôi sống con người, mà còn nuôi dưỡng cả tình thân và ký ức.
Giờ đây, khi cuộc sống đã no đủ, món canh dưa nấu lạc vẫn sống mãi trong lòng bao thế hệ – như một biểu tượng của tình yêu thương và trí khôn nảy sinh từ những tháng ngày cơ cực.
Canh dưa lạc
Cháo đậu hành, món ăn dân dã nhưng lại đậm đà hương vị Hà Nội, gắn bó với nhiều thế hệ người dân thủ đô. Món cháo này đơn giản từ gạo nếp dẻo, đậu xanh ninh nhừ và hành lá phi thơm, nhưng lại chứa đựng bao nhiêu kỷ niệm về những ngày tháng khó khăn mà mọi người phải biết cách chắt chiu từng bữa ăn.
Cháo đậu hành thường được nấu vào những ngày mưa lạnh, hoặc khi người ta cảm thấy thèm một món ăn nhẹ nhàng, dễ chịu. Đậu xanh mềm mịn, nở bung trong bát cháo thanh đạm, hòa quyện với vị ngọt nhẹ của hành lá phi thơm, tạo nên một hương vị không quá đậm đà nhưng rất ấm áp. Món cháo này, tuy bình dị, nhưng lại có khả năng xoa dịu cơn đói, nuôi dưỡng tinh thần giữa bộn bề cuộc sống.
Ngày xưa, cháo đậu hành còn là món ăn “cứu đói” trong những ngày bao cấp, khi gạo và thực phẩm thiếu thốn. Nhưng chính sự giản dị đó lại tạo nên nét đẹp riêng, là món quà của lòng kiên nhẫn và sáng tạo trong khó khăn. Dù có bao nhiêu món ăn hiện đại, cháo đậu hành vẫn luôn là sự lựa chọn tuyệt vời khi người ta muốn tìm về một hương vị thân quen, ấm áp của ký ức xưa.
Giản dị và quen thuộc, đậu phụ tẩm hành là món ăn dân dã từng gắn bó với biết bao thế hệ người Hà Nội, nhất là trong những năm tháng bao cấp. Không cần nguyên liệu cầu kỳ, chỉ là miếng đậu phụ rán vàng, tẩm cùng hành lá xắt nhỏ chưng thơm, nhưng món ăn ấy lại có sức hấp dẫn đến lạ kỳ.
Đậu phụ ngày ấy được cắt lát mỏng, rán vừa tới để giữ được lớp vỏ vàng ruộm, mềm mại, không quá khô. Hành lá được phi thơm trong mỡ rồi rưới đều lên từng miếng đậu, để hương hành thơm ngậy thấm đều khắp bề mặt. Khi ăn, bên ngoài đậu mềm thơm mùi hành, bên trong béo bùi, mịn màng, vị vừa vặn, dễ ăn, dễ nhớ.
Thời bao cấp thiếu thốn, món đậu tẩm hành là món quà quý. Không thịt cá, không cao lương mỹ vị, nhưng lại khiến người ta xếp hàng chờ đợi. Những miếng đậu mộc mạc được gói trong giấy báo, thơm mùi hành, mùi mỡ, là ký ức khó phai trong lòng nhiều người.
Ngày nay, đậu tẩm hành vẫn xuất hiện ở nhiều hàng quán, với biến tấu đa dạng: đậu rán giòn ngoài, mềm trong, có nơi thêm ớt để tăng vị cay nhẹ. Nhưng với nhiều người, hương vị thân thuộc của đậu rán non, hành lá thơm dịu ngày xưa vẫn là điều không gì thay thế được – một hồn xưa Hà Nội, chân thành và mộc mạc.
"Đậu vàng thơm ngát mùi hành mới,
Chạm đũa rồi thương cả một đời. "
Tuy chỉ là một món phụ, đọt sắn muối chua lại là “linh hồn” trong nhiều bữa cơm thời bao cấp – món ăn dân dã mà gợi nhớ sâu đậm.
Khi mới muối xong, đọt sắn có màu xanh ngả vàng, mềm nhưng vẫn giữ được độ giòn nhẹ. Vị chua thanh thoảng hương nắng, hương lá, hòa quyện với chút bùi ngậy tự nhiên của lá sắn khiến người ta ăn mãi không chán. Có khi chỉ cần một chén cơm nguội, chấm kèm đọt sắn chua với tí mắm ớt là đã thành “bữa tiệc” đối với bao gia đình. Cũng có hôm bà đem xào đọt sắn chua với tóp mỡ hoặc tép khô – mùi thơm nức mũi lan ra tận sân, lũ trẻ con vừa nghe mùi là đã bu lại ríu rít.
Đọt sắn muối chua ăn không chỉ ngon, mà còn giúp bảo quản được lâu – để dành ăn dần trong những ngày khan hiếm, mưa bão. Với những người từng đi qua năm tháng gian khó ấy, mỗi khi nhắc đến món đọt sắn muối chua là cả bầu trời ký ức lại hiện về: một thời rau cháo qua ngày, một thời gắn bó keo sơn dưới mái nhà đơn sơ mà đầy ắp thương yêu.
"Tóp mỡ vàng thơm cơm trắng dẻo ngon,
Nuôi lớn tháng ngày trong bếp lửa son"
Tóp mỡ từng là nguyên liệu quen thuộc trong bữa cơm gia đình Hà Nội thời bao cấp. Sau khi rán mỡ lợn, phần nước được chắt riêng để dùng dần, còn phần xác – tức tóp mỡ – được giữ lại như một phần quý giá. Những miếng tóp nhỏ, vàng ruộm, giòn rụm, tuy đơn sơ nhưng lại góp mặt trong vô số món ăn đậm đà tình quê: canh dưa chua nấu tóp, tóp mỡ chưng cà chua, hay tóp rim cay mặn ăn cùng cơm trắng.
Giữa cái lạnh mùa đông, chỉ cần một miếng mỡ đông chan cơm nóng, thêm vài miếng tóp là đủ làm ấm lòng cả gia đình. Dù không sang trọng, không cầu kỳ, tóp mỡ vẫn mang trọn tinh thần của một thời chắt chiu, góp phần nuôi dưỡng biết bao thế hệ.
Ngày nay, giữa vô vàn món ăn hiện đại, tóp mỡ vẫn giữ nguyên giá trị – không chỉ là hương vị, mà còn là ký ức, là biểu tượng của sự mộc mạc, bền bỉ và tình yêu trong từng bữa cơm xưa.